Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mất cắp
stolen
Chúng tôi
hoàn toàn không
chịu trách nhiệm
về
những
vật
bị
thất lạc
hoặc
mất cắp
We accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
Anh ấy
lại
bị
mất cắp
xe đạp
He's had his bicycle stolen again
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mất cắp
động từ
bị kẻ gian lấy
chị ấy vừa bị mất cắp chiếc xe máy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mất cắp
être volé
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt