Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mạo hiểm
to engage in hazardous activities; to put all one's eggs into one basket; to take risks; to adventure; to venture; to hazard
Làm
điều gì
vì
thích
mạo hiểm
To do something out of a love of adventure; To do something for the love of adventure
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mạo hiểm
động từ
liều lĩnh, dù biết có thể mang lại hậu quả xấu
hành động mạo hiểm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mạo hiểm
braver le danger; prendre un risque; se risquer; s'aventurer
Mạo hiểm
vào
vùng
địch
chiếm
braver le danger en entrant dans la zone occupée par l'ennemi;
Mạo hiểm
lên
vùng
bắc
cực
se risquer à venir au pôle nord
Mạo hiểm
ra
khơi
s'aventurer en pleine mer
óc
mạo hiểm
esprit aventureux;
thích
mạo hiểm
aimer les aventures
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mạo hiểm
风险 <可能发生的危险。>
mạo hiểm làm thí nghiệm.
冒着风险去搞试验。
惊险 <场面情景危险,使人惊奇紧张。>
捋虎须 <捋老虎的胡须。比喻触犯有权势的人或做冒险的事情。>
冒险 <不顾危险地进行某种活动。>
người mạo hiểm.
冒险家。
hành vi mạo hiểm.
冒险行为。
mạo hiểm phá vòng vây.
冒险突围。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt