mạng Network administrator
Telephone/television network
Internet is a matrix of networks that connects computers around the world
Electronic commerce/payment
Finedrawing; darning
mạng danh từ
đánh đòn chí mạng; đền ơn cứu mạng
- vật thưa, mỏng làm bằng những sợi đan chéo nhau
mạng che mặt
mạng giao thông
- (tin học) hệ thống các máy tính kết nối với nhau để trao đổi và dùng chung chương trình dữ liệu
số mạng
động từ
- đan, móc bằng chỉ nhỏ cho kín chỗ thủng
mạng vai áo
mạng - réseau; (giải phẫu học) réticulum
réseau capillaire
réseau de voies ferrées
administrateur de réseau
- voile (destiné à cacher le visage
risquer sa vie
ils ont tué cinq individus
- (tiếng địa phương) (variante phonétique de mệnh ) ordre
obéir à l'ordre
- stopper ; repriser ; passefiler ; remailler ; remmailler
mạng vá tất; mạng vớ
补袜子
một mạng người.
一条命。
cứu mạng.
救命。
đã bỏ mạng.
丧了命。
mạng nhện
蜘蛛网
lưới điện; mạng điện
电网
- 织补 <用纱或线仿照织布的方式把衣服上破的地方补好。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt