Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mạch
pulse
Bắt
mạch
ai
To feel somebody's pulse
spring; source
Nước
mạch
Spring water
go; gulp; sitting; stretch
Một
mạch
At one go; at a stretch; at one sitting
xem
lúa mạch
to denounce
(điện học) circuit
Mạch
điện
Electric circuit
Mạch
kín
/
rẽ
Closed/derived circuit
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mạch
Hoá học
vein
Kỹ thuật
vein, circuit
Sinh học
pulse
Tin học
chip, circuit
Toán học
vein, circuit
Vật lý
circuit
Xây dựng, Kiến trúc
circuit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mạch
danh từ
lúa mạch, nói tắt
ống chuyển máu trong cơ thể động vật hay dẫn nhựa trong cây
mạch máu
nhịp đập liên tiếp của động mạch do tim co bóp tạo ra
mạch đập nhanh; bắt mạch kê đơn
đường nước ngầm dưới đất
khoan giếng đúng mạch; uống nước dễ quên người đào mạch (tục ngữ)
hệ thống những mạch điện được nối với nhau để dòng điện có thể đi qua
mạch điện một chiều
đường vữa giữa các viên gạch
mạch vữa
đường tạo nên khi cưa
mạch cưa
đường chạy dài không dứt do vật nối tiếp nhau không đứt đoạn
mạch giao thông
hệ thống ý được phát triển liên tục thành dòng
mạch thơ
làm việc gì liên tục, không nghỉ
đi một mạch từ công ty về nhà
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mạch
(giải phẫu học, thực vật học) vaisseau
Mạch
máu
vaisseau sanguin
Mạch
nhựa
mủ
vaisseau laticifère
(y học) pouls
Bắt
mạch
tâler le pouls
(khoáng vật học) filon
Mạch
quặng
filon de minerai
chaîne
Mạch
ý nghĩ
chaîne des idées
mạch
hở
(hóa học) chaîne ouverte
(điện học) circuit
Mạch
kín
circuit fermé
trait
Mạch
cưa
trait de scie; voie
traite (xem
một mạch
)
(thực vật học) orge
bệnh
mạch
(y học) angiopathie
đau
mạch
(y học) angialgie
sự
co thắt
mạch
(y học) angiospasme
sự
soi
mạch
(y học) angioscopie
tai
vách
mạch
rừng
les murs ont des oreilles
thủ thuật
kẹp
mạch
(y học) angiotripsie
thủ thuật
khâu
mạch
(y học) angiotripsie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mạch
导管 <动物体内输送液体的管子。>
电路 <由电源、用电器、导线、电器元件等连接而成的电流通路。>
路 <条理。>
mạch lạc.
理路。
mạch suy nghĩ; dòng suy nghĩ.
思路。
mạch văn.
笔路。
脉 <动脉和静脉的统称。>
mạch quặng.
矿脉。
脉 <像血管一样连贯而成系统的东西。>
脉搏 <心脏收缩时, 由于输出血液的冲击引起的动脉的跳动。医生可根据脉搏来诊断疾病。健康的成年人安静时的脉搏数,一般为每分钟60-80次。简称脉。也叫脉息。>
脉络 <中医对动脉和静脉的统称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt