mượn mượn lâu không trả.
久假不归(长期借去不还)。
ngụ ngôn là tác phẩm văn học, mượn chuyện để nói lên một triết lí.
寓言是假托故事来说明道理的文学作品。
mượn cớ che đậy.
矫饰。
mượn sách ở thư viện.
向图书馆借书。
mượn tiền người khác.
跟人借钱。
mượn tay.
借手(假手)。
mượn bút chì của anh một chút.
借用一下你的铅笔。