mươi - ten (when numerated by a preceding unit numeral)
Twenty.
Eighty.
How many tens of years already?
To go away only for about ten days.
To be only about ten.
mươi danh từ
Đong chừng mấy mươi thùng thì đủ?
Ba mươi ba.
mươi une dizaine de jours
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt