Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mũi
nose; conk
Dí
mũi
vào
việc
người khác
To poke one's nose into other people's business
Mũi
tôi
nhột
My nose is tickling; I've got a tickle in my nose
head; prow
cape; headland; promontory
suture; stitch
Mặt
anh ta
phải
khâu
mất
năm
mũi
He had to have five stitches in his face
injection
Tiêm
cho
ai
một
mũi
ngừa
uốn ván
To give somebody a tetanus injection
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mũi
Kỹ thuật
extremity piece
Sinh học
nose
Vật lý
nose
Xây dựng, Kiến trúc
nose
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mũi
danh từ
Phần nhô cao giữa mặt người và động vật, là cơ quan để thở và ngửi.
Lỗ mũi.
Nước mũi.
Sổ mũi.
Chất nhầy lẫn trong phân của người đi kiết.
Phần nhọn và sắt ở đầu một số vật.
Mũi kim.
Mỗi lần sử dụng mũi nhọn và sắc.
Vết thương may hai mũi.
Mỏm đất nhọn nhô ra biển.
Mũi Cà Mau.
Phần lực lượng có nhiệm vụ tiến công vào lòng đối phương theo hướng nhất định.
Đưa hai tiền đạo làm mũi tấn công.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mũi
(giải phẫu học) nez
Mũi
khoằm
nez aquilin
Mũi
tẹt
nez écrasé; nez épaté
Mũi
hếch
nez retroussé
Mũi
dọc
dừa
nez droit; nez grec
Mũi
nhòm
mồm
nez en bec de corbin
Chảy
máu
mũi
saigner du nez
pointe; bout
Mũi
kim
pointe d'une aiguille
Mũi
giày
bout de soulier
Mũi
tiến công
pointe d'attaque
(hàng hải) proue (d'un bateau)
point de couture; maille
Đan
một
mũi
tricoter une maille
corne
Mũi
cong
của
mái
nhà
cornes d'une toiture
nói tắt của
mũi đất
dắt
mũi
mener par le bout du nez
khoa
mũi
rhinologie
nói
giọng
mũi
parler du nez
thò
mũi
vào
việc
người
khác
fourrer son nez dans les affaires d'autrui
viêm
mũi
(y học) rhinite
xỏ
chân
lỗ
mũi
marcher sur les pieds (de quelqu'un)
phụ âm
mũi
(ngôn ngữ) consonne nasale
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mũi
鼻 <人和高等动物的嗅觉器官,也是呼吸通道。>
鼻头 <(方>鼻子。>
鼻子 <人和高等动物的嗅觉器官,又是呼吸器官的一部分,位于头部,有两个孔。>
锋 <(刀、剑等)锐利或尖端的部分。>
mũi dao
刀锋
尖 <(尖儿)物体锐利的末端或细小的头儿。>
mũi kim.
针尖儿。
mũi dao.
刀尖儿。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt