mút To suck sweets
Don't let the baby suck its fingers
- (từ gốc tiếng Pháp là Mousse) foam rubber
Foam rubber mattress
To enter data in the rightmost/leftmost column
mút danh từ
- Vật liệu xốp chế từ caosu, dùng làm đệm.
- Đầu tận cùng của vật có độ dài.
Xa tận mút đường.
động từ
Mút kẹo.
Ngậm, kẹp lại làm chuyển động khó khăn.
Gỗ mút lưỡi cưa, kéo rất khó.
mút matelas en caoutchouc mousse
sucer son pouce
sucoter un bonbon
mút - 吮吸 <把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西,现多用于比喻。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt