Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mùa
season
Mùa
trồng cây
Growing season
Mùa
cà chua
/
chôm chôm
Tomato/rambutan season
Bao giờ
đến
mùa
chôm chôm
?
When do rambutans come into season?
Bây giờ
đang
mùa
chôm chôm
It's the season for rambutans; Rambutans are in season
Bây giờ
đang
rộ
mùa
chôm chôm
The rambutan season is at its height; It is the height of the rambutan season
Chưa
tới
mùa
sầu riêng
Durians aren't in season yet
Đã
hết
mùa
xoài
rồi
Mangoes are out of season
Đi nghỉ
ngoài
mùa
To take one's holiday in the off-season; To go on an off-season holiday
Giá
/
thực đơn
thay đổi
theo
mùa
The price/menu varies on a seasonal basis
harvest; yield; crop
Được
mùa
To have a good/abundant/bumper crop
Mùa
nho
Grape harvest
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mùa
Kỹ thuật
season
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
mùa
danh từ
Mỗi phần của năm.
Một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
Phần của năm, chia theo đặc điểm và diễn biến khí hậu.
Gió mùa.
Phần của năm có những đặc điểm nổi bật là sản phẩm nông nghiệp.
Mùa lúa.
Khoảng thời gian tiến hành chung một hoạt động nào đó đã được ấn định hàng năm.
Mùa cưới.
Về đầu trang
tính từ
Lúa gieo cấy vào tháng năm, tháng sáu và thu hoạch vào cuối tháng mười, tháng mười một.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mùa
saison
Bốn
mùa
trong
một
năm
les quatre saisons de l'année
époque
Mùa
thi
époque des examens
Mùa
gặt
temps des moissons
récolte
Ruộng
một
mùa
rizière à une récolte par an
riz de la principale récolte
Cấy
mùa
repiquer du riz de la principale récolte; repiquer du riz du dixième mois
de la principale récolte
Lúa
mùa
riz de la principale récolte; riz du dixième mois
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mùa
季 <一年分春夏秋冬四季,一季三个月。>
mùa mưa.
雨季。
đang mùa bán đắt.
旺季。
mùa dưa hấu.
西瓜季儿。
季 <(季儿)季节。>
季候 <(方>季节。>
季节 <一年里的某个有特点的时期。>
节令 <某个节气的气候和物候。>
喷 <(喷儿)果品、蔬菜、鱼虾等大量上市的时期。>
rộ mùa tôm càng; vào mùa tôm càng.
对虾喷儿。
đang rộ mùa dưa hấu; vào mùa dưa hấu.
对虾喷儿。
时 <季节。>
bốn mùa.
四时。
时节 <节令;季节。>
时令 <季节。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt