Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mù
sightless; blind
Bị
mù
bẩm sinh
To be blind from birth; To be born blind
Người
bị
mù
bẩm sinh
Congenitally blind person; Person blind from birth
Học
trường
mù
To go to the blind school
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mù
Kỹ thuật
blindness
Sinh học
blind
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
phụ từ
|
danh từ
|
Tất cả
mù
tính từ
Mất khả năng nhìn.
Đứa trẻ mù.
Trạng thái xung quanh bị xoá nhoà.
Mưa mù trời.
Về đầu trang
phụ từ
(mùi khó chịu) toả khắp xung quanh.
Mùi cá ương.
Về đầu trang
danh từ
Sương dày đặc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mù
brume
aveugle
Người
mù
personne aveugle
(thông tục) fortement ; très
Khai
mù
fortement pisseux
đầy
mù
brumeux
mù
nhẹ
brumasse
quá
mù
ra
mưa
(tục ngữ) à force de traîner en longueur, on finirait par tout perdre
chứng
mù
cécité
đẻ
ra
đã
mù
aveugle-né
làm
cho
mù
rendre aveugle
anh
đui
chê
anh
mù
không
có
mắt
c'est la poêle qui se moque du chaudron
thằng
chột
làm
vua
xứ
mù
au royaume des aveugles, les borgnes sont rois
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mù
雰 <雾气;气。>
瞽 <眼睛瞎。>
người mù
瞽者
盲 <看不见东西;瞎。>
người mù.
盲人。
mù chữ.
文盲。
mù màu.
色盲。
眇 <原指一只眼睛瞎,后来也指两只眼睛瞎。>
失明 <失去视力;瞎。>
mù cả hai mắt.
双目失明。
阴霾 <霾的通称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt