Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mõ
danh từ.
Wooden bell, bamboo tocsin
sư
gõ
mõ
tụng
kinh
ở
chùa
the bonzes strike the wooden bell while saying prayers in the pagoda
Village herald (belonging to the lowest social class, in former times)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mõ
danh từ
Nhạc khí làm bằng tre, gỗ dùng để đệm nhịp hay báo hiệu.
Gõ mõ tụng kinh.
Người chuyên đánh mõ rao việc làng thời trước (hàm ý khinh).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mõ
cloche en bois
Sự
gõ
mõ
le bonze frappe sur la cloche en bois
(từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mõ
梆 <(梆 子)打更用的梆子。>
木鱼 <打击乐器,原为僧尼念经,化缘时敲打的响器,用木头做成,中间镂空。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt