Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
môi
lip
Trề
môi
To hang one's lip
Nở
nụ cười
trên
môi
To have a smile on one's lips
labium
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
môi
Sinh học
labium
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
môi
danh từ
Nếp thịt mềm mỏng dần ở hai bên và giao nhau ở hai mép miệng.
Trề môi.
Đồ dùng múc thức ăn, giống cái thì nhưng to và có cán dài hơn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
môi
(cũng nói
muôi
) louche
(giải phẫu học) lèvre
Môi
dày
lèvres épaisses
Không
hé
môi
nói
một
lời
ne pas desserrer les lèvres
labial
Phụ âm
môi
(ngôn ngữ học) consonne labiale; labiale
(từ cũ, nghĩa cũ) effigie en paille (dont se servaient les sorciers)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
môi
唇 <人或某些动物口的周围的肌肉组织。通称嘴唇。>
嘴唇 <唇的通称。>
môi trên
上嘴唇
môi dưới
下嘴唇
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt