Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mô tả
to describe; to depict; to portray
Bản
mô tả
công việc
Job description
Đại số
quan hệ
thường
được
mô tả
là
có
các
toán tử
sau đây
: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN
và
DIVIDE
Relational algebra is usually described as having the following operators: SELECT, PROJECT, PRODUCT, UNION, INTERSECT, DIFFERENCE, JOIN và DIVIDE
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mô tả
Tin học
description
Vật lý
description
Xây dựng, Kiến trúc
description
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mô tả
động từ
Xem
miêu tả
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mô tả
décrire
Mô tả
một
phong cảnh
décrire un paysage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mô tả
描绘 <描画。>
描摹 <用语言文字表现人或事物的形象、情状、特性等。>
描写 <用语言文字等把事物的形象表现出来。>
摹写 <泛指描写。>
抒写 <表达和描写。>
影 <描摹。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt