Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mê
to adore; to be keen on something; to be mad/crazy about somebody/something; to have a craze/passion/mania/weakness for something
Mê
bóng đá
/
cờ
To be keen on football/chess; to have a mania for football/chess; To be a football/chess fan
Mê
xem
phim
/
đi chơi
To be bitten by the film/travel bug
to become unconscious/insensible; to lose consciousness
Mấy
tiếng
đồng hồ
mà
cô ấy
vẫn
(
còn
)
mê
She remained unconscious for several hours
(tin học) xem
mê-ga-bai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
mê
danh từ
Đồ đan bằng tre, nứa có vành tròn đã mất cạp.
Cái mê rổ.
Về đầu trang
động từ
Trạng thái cơ thể mất khả năng nhận biết.
Ngủ mê.
Rất ham thích.
Mê đọc sách.
Mơ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mê
panier en mauvais état
Gạo
đựng
trong
một
cái
mê
riz contenu dans un panier en mauvais état
vieux et déchiré
Nón
mê
chapeau conique vieux et déchiré; vieux chapeau conique déchiré
se passionner; s'enticher; s'amouracher
Mê
đọc
sách
se passionner pour la lecture
Anh
ta
mê
một
cô gái
il s'est amouraché d'une jeune fille
perdre connaissanse; perdre conscience
Người
ốm
đã
mê
đi
le malade a perdu connaissance
Có
một
lúc
tôi
đã
mê
đi
à un moment j'ai perdu conscience
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mê
爱 <男女间有情。>
háo sắc; mê gái
爱色
爱怜 <十分疼爱, 喜爱。>
痴狂 <形容(对人或事物)极度地迷峦。>
耽 <沉溺;入迷。>
mê chơi
耽玩
耽迷 <沉醉;沉迷。>
疯魔 <入迷;入魔。>
酣 <泛指尽兴、畅快。>
mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
酣睡
酷爱 <非常爱好。>
mê âm nhạc。
酷爱音乐。
愦 <(书>糊涂;昏乱。>
hôn mê.
昏愦。
迷 <沉醉于某一事物的人。>
mê xem đá bóng; mê bóng đá.
球迷。
mê xem kịch.
戏迷。
癖好 <对某种事物的特别爱好。>
anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.
他对于书画有很深的癖好。
瘾 <泛指4. 浓厚的兴趣。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt