mét - (tiếng Pháp gọi là Mètre) metre; meter
To swim the 200 metres
- (tiếng Pháp gọi là Maitre) (form of address for a lawyer/counselor) Master
- pale; wan; emaciated; sallow
Pale face
mét danh từ
- Tre thân phẳng, mỏng mình.
Một mét dây thừng.
tính từ
- (Nước da) nhợt nhạt, không còn chút máu.
Mặt tái mét vì sợ.
mét - (thực vật học) met (espèce de bambou)
- (redoublement; sens atténué) légèrement pâle; légèrement blême
mét - 米 <公制长度的主单位,一米分为一百厘米,合三市尺。旧称公尺或米突。参看[国际公制]。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt