ménage danh từ giống đực
- việc nội trợ, việc gia đình
chăm lo việc nội trợ
cặp vợ chồng mới cưới
cặp vợ chồng không cưới xin
cặp vợ chồng không có con
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình, hộ
một hộ tám người
- (từ cũ, nghĩa cũ) đồ dùng gia đình
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết kiệm
- kết hôn hay sống chung với nhau
- dọn dẹp và lau chùi nhà cửa
- (thông tục) quan hệ lang chạ
- (thần thoại học) vợ chồng Táo Quân (hai ông một bà)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt