Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
médiocre
tính từ
xoàng, tầm thường
Talent
médiocre
tài năng tầm thường
Vie
médiocre
cuộc sống tầm thường
(từ cũ, nghĩa cũ) trung bình
Homme
d'une
taille
médiocre
người có tầm vóc trung bình
sol
médiocre
đất cằn cỗi
Về đầu trang
phản nghĩa
Grand
,
bon
,
excellent
,
parfait
,
supérieur
.
Distingué
,
éminent
;
fameux
Về đầu trang
danh từ
người tầm thường
Về đầu trang
danh từ giống đực
cái tầm thường
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt