médaille danh từ giống cái
- huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay
huy chương kháng chiến
trao tặng huy chương lao động cho ai
thi đấu đoạt huy chương vàng
ảnh tượng Đức Mẹ
- phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghề nghiệp)
- (thực vật học) cây cải âm
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt