Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
danh từ
|
Tất cả
mèche
danh từ giống cái
bấc
Mèche
de
bougie
bấc nến
Mèche
de
gaze
(y học) bấc gạc
ngòi (pháo, mìn...)
dây buộc đầu roi
mớ tóc, món
Mèche
tombante
mớ tóc buông thòng
Une
mèche
de
laine
một món len
mũi (khoan)
(hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
découvrir
la
mèche
;
éventer
la
mèche
khám phá ra một âm mưu
vendre
la
mèche
tố giác âm mưu
làm lộ bí mật
Về đầu trang
danh từ ( không đổi)
être
de
mèche
avec
qqn
(thân mật) thông đồng với ai
il
n'y
a
pas
mèche
(thân mật) không có cách gì, không thể
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt