Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mãn nhiệm
to fulfill one's mandate
Sắp
mãn nhiệm
Outgoing
Bộ trưởng
sắp
mãn nhiệm
The outgoing minister
Người
hoặc
tổ chức
sắp
mãn nhiệm
Lame duck
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mãn nhiệm
động từ
hết nhiệm kì
một vị bộ trưởng sắp mãn nhiệm
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt