Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mãi
(for) a long time; always for ever; for good; unceasingly, all the time; all the way
họ
đi
bộ
mãi
đến
ga
they walked all the way to the station
until; till
đợi
mãi
đến
chiều
wait till the evening
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mãi
phụ từ
kéo dài liên tục, không muốn dứt
miếng ngon nhớ lâu, lời đau nhớ mãi (tục ngữ)
cho đến tận thời điểm, địa điểm nào đó khá xa
từ miền Nam ra mãi Sa Pa xem tuyết rơi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mãi
toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement
Tôi
nghĩ
mãi
đến
ngày
ấy
je pense toujours à cette journée
Kỷ niệm
ấy
ghi
mãi
trong
lòng
tôi
ce souvenir est à jamais gravé dans mon cœur
Những
sự
sai lầm
đó
cứ
xảy
ra
mãi
ces erreurs se rennouvellent perpétuellement
Tôi
mất
mãi
lòng tin
đối
với
anh
ta
j'ai perdu sans retour ma confiance en lui
ông
ta
gắn bó
mãi
với
những
nguyên tắc
ấy
il est attaché indéfectiblement à ces principes
mãi
mãi
(redoublement; sens plus fort)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mãi
半晌 <好大一会儿;好久。>
不已 <继续不停。>
ngợi khen mãi
赞叹不已
ngao ngán mãi
懊丧不置
不置 <不停止。>
直 <一个劲儿;不断地。>
anh ấy nhìn tôi cười mãi.
他看着我直笑。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt