mã hoá - to encode; to encipher; to encrypt
mã hoá Kỹ thuật
Tin học
Toán học
mã hoá động từ
- (tin học) chuyển thành mã để truyền, xử lí hoặc lưu dữ thông tin
mã hoá dữ liệu
mã hoá - 编码 <用于预先规定的方法将文字、数字或其他对象编成数码,或将信息、数据转换成规定的电脉冲信号。编码在电子计算机、电视、遥控和通讯等方面广泛使用。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt