máy thu hình - telly; television; television set; televisor; goggle-box
máy thu hình Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
máy thu hình - 电视接收机 <接收电视广播的装置,由接收图像和接收声音的两个部分合成。通称电视机。>
- 录像机 <用来纪录图像和声音, 并能重新放出的机器。有不同类型,通常指磁带录像机。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt