máu He's very hot-headed
Written in blood
Air coagulates blood
Blood has been spilt/Blood flowed, but the future is still uncertain
This disease is transmitted in/through the blood
She has music in her blood
máu danh từ
- chất lỏng màu đỏ, tuần hoàn trong các mạch của người và động vật
máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đấy (tục ngữ)
- máu, được coi là quý nhất của mỗi người (về mặt hi sinh)
tránh đổ máu
- chất được xác định trong một dòng họ
anh em cùng dòng máu
- đặc trưng tâm lí của mỗi con người
máu tham; máu mê cờ bạc
tính từ
mở đường máu
nói về văn nghệ thì nó máu lắm
máu transfusion de sang
donner la dernière goutte de son sang
la circulation du sang
type de sang
la coagulation du sang
donneur de sang
pertes de sang
tremper ses mains dans le sang
- tempérament; penchant; passion
avoir la passion des jeux d'argent
máu chảy một ít máu.
流了一点血 。
- 血 <人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织,收集废物送给排泄器官,调节体温和抵御病菌等。也叫血液。>
- 血液 <人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织,收集废物送给排泄器官,调节体温和抵御病菌等。也叫血。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt