Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mái
roof
Buổi lễ
kết thúc
bằng
cảnh
các
quả bóng
từ
mái
sân vận động
thả
bay đi
The ceremony concluded as footballs dropped from the roof of the stadium
female
Con
chim
mái
Female bird
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mái
Hoá học
roof
Kỹ thuật
roof
Sinh học
tectum
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
mái
danh từ
phần che kín phần trên cùng của nhà
mái tranh; trăng thanh nguyệt rạng mái đình (ca dao)
phần mặt đất thoai thoải giống mái nhà
mái đê
phần tóc trên đầu
tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm (Truyện Kiều)
mái chèo, nói tắt
chèo xuôi mát mái (tục ngữ)
chum
mái nước đầy tràn
Về đầu trang
tính từ
thuộc giống cái (chim, gà)
gà mái
(nước da) xám như màu chì
mới ốm dậy, da còn xanh mái
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mái
toit; toiture; couverture
Mái
ngói
toit de tuiles
Nhà
không
còn
mái
maison qui n'a plus de toiture
Mái
rạ
couverture de chaume
Mái
não
thất
bốn
(giải phẫu học) toit du quatrième ventricule
pale (d'une rame); rame
femelle (d'un oiseau)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mái
草 <雌性的(多指家畜或家禽)。>
gà mái
草鸡
雌 <生物中能产生卵细胞的(跟'雄'相对)。>
母 <(禽兽)雌性的(跟'公'相对)。>
gà mái.
母鸡。
乸 <雌; 母的。>
gà mái.
鸡乸(母鸡)。
牝 <雌性的(指鸟兽),跟'牡'相对)。>
gà mái.
牝鸡。
檐 <(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt