má To have dimpled cheeks
To dance cheek to cheek
má danh từ
má ơi!
- phần hai bên mặt từ mũi đến tai, dưới mắt
đôi má ửng hồng
má giày
má joues roses
- (kỹ thuật) sabot; garniture (de frein)
- (tục ngữ) le secours vient souvent trop tard
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt