Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mà không
without
Gõ
mà không
nghe
ai
trả lời
To knock without getting a reply
Làm lụng vất vả
mà không
khi nào
kêu ca
To toil and moil without ever complaining
but
Không bao giờ
thấy
tôi
mà
nó
không
mượn
tiền
He never sees me but he borrows money from me
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt