Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ly dị
to divorce
Xin
ly dị
To sue/file/petition for (a) divorce
Được
toà
cho phép
ly dị
ai
To get/obtain (a) divorce from somebody
Chúng
tôi
đã
ly
dị
nhau
mấy
năm
nay
We got divorced a few years ago
Phải
ly dị
thôi
,
không còn
cách
nào
khác
nữa
!
We've got to get a divorce, it's the only solution!
Người
đã
ly dị
vợ
/
chồng
Divorced man/woman; divorcee
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ly dị
打离婚 <闹离婚。>
离婚 <依照法定手续解除婚姻关系。>
离异 <离婚。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt