Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
luyện tập
to train; to practise; to exercise
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
luyện tập
Kỹ thuật
training
Toán học
training
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
luyện tập
động từ
rèn nhiều lần để thành thạo
luyện tập thể thao; luyện tập trí nhớ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
luyện tập
entraîner; s'entraîner; exercer; s'exercer
Luyện tập
đội
bóng đá
entraîner une équipe de football
Luyện tập
để
tranh giải
quần vợt
s'entraîner pour un championnat de tennis
Luyện tập
quân đội
exercer des soldats
Luyện tập
bắn
s'exercer au tir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
luyện tập
操练 <泛指训练或锻炼。>
luyện tập thân thể
操练身体
học sinh luyện tập trong bãi tập
学生在操场里操演
操演 <操练;演习(多用于军事、体育)。>
出操 <出去操练。>
练 <练习;训练。>
练功 <训练技能;练习工夫;有时特指练气功或武功。>
练手 <练习做活儿技能。>
练习 <反复2. 学习,3. 以求熟练。>
制式教练 <按照条令规定进行的军人队列动作的教练。>
做功夫 <练功;下工夫。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt