luxury danh từ
đời sống xa hoa
sống trong cảnh xa hoa
căn hộ/khách sạn sang trọng
- vật đắt giá và thích thú nhưng không cần thiết; hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm
trứng cá hồi, rượu sâm banh và những hàng xa xỉ khác
luxury luxury
treat,
extra, extravagance, indulgence, bonus, amenity, frill, superfluity
lavishness,
comfort, sumptuousness, opulence, magnificence, extravagance
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt