Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
luxe
danh từ giống đực
sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ
Vivre
dans
le
luxe
sống xa hoa
lối sống xa hoa
Aimer
le
luxe
thích lối sống xa hoa
sự nhiều, sự dồi dào
Avec
un
grand
luxe
de
détails
với chi tiết rất dồi dào
articles
de
luxe
xa xỉ phẩm
poule
de
luxe
(thông tục) gái đĩ hạng sang
taxe
de
luxe
thuế đánh vào xa xỉ phẩm
se
payer
le
luxe
de
tự cho phép (làm điều gì hơi đặc biệt)
Về đầu trang
phản nghĩa
Pauvreté
,
simplicité
.
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt