<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
luscious  
['lʌ∫əs]
tính từ
  • ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
  • ngọt quá, lợ
  • (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt