lunge danh từ
- đường kiếm tấn công bất thình lình
nội động từ
- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
- hích vai, xô vai (quyền Anh)
- lao lên tấn công bất thình lình
danh từ
- dây dạy ngựa chạy vòng tròn
- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
lunge lunge
swipe,
grab, swing, thrust, stab, plunge
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt