Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
lundi
danh từ giống đực
ngày thứ hai
Lundi
dernier
thứ hai tuần vừa rồi (thứ hai vừa rồi)
Nous
sommes
lundi
aujourd'hui
hôm nay là thứ hai
faire
le
lundi
(thân mật) nghỉ ngày thứ hai
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt