lunch danh từ
- bữa ăn vào giữa ngày; bữa trưa
anh ấy đã đi ăn trưa
- bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
chúng ta sẽ ăn nhẹ sau buổi họp
ngoại động từ
- đãi ai ăn trưa; dọn bữa ăn trưa cho ai
nội động từ
họ thường ăn trưa ở đâu?
chúng tôi ăn trưa với trứng rán
lunch Kỹ thuật
- bữa ăn trưa || dọn bữa ăn trưa
Sinh học
- bữa ăn trưa || dọn bữa ăn trưa
lunch danh từ giống đực
- bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...)
được mời dự tiệc đám cưới
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt