Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
lunar
tính từ
(thuộc) mặt trăng
lunar
month
tháng âm lịch
lunar
New
Year
tết âm lịch
mờ nhạt, không sáng lắm
hình lưỡi liềm
lunar
bone
xương hình lưỡi liềm
(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
lunar
politics
những vấn đề viễn vông không thực tế
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
lunar
Kỹ thuật
mặt trăng
Toán học
(thuộc) mặt trăng
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lunar
lunar
lunar
(adj)
lunate
, lunular (technical), semilunar
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt