lumière danh từ giống cái
ánh sáng mặt trời
toả ánh sáng ra
tia sáng
thắp sáng
(hội hoạ) sự khéo phân phối sáng tối
ánh sáng của lí trí
dưới ánh sáng của thời cuộc
ánh sáng ban ngày
ánh sáng hoàng hôn
ánh sáng hoàng đạo
ánh sáng mặt trời
ánh sáng mặt trăng
ánh sáng lân quang
ánh sáng phân cực
ánh sáng hồng ngoại
ánh sáng tử ngoại
ánh sáng đơn sắc
ánh sáng đa sắc
ánh sáng nhân tạo
ánh sáng trắng
ánh sáng "đen" , ánh sáng không trông thấy
ánh sáng nửa khuếch tán
tốc độ ánh sáng
tắt đèn đuốc
- ( số nhiều) sự thông thái, sự thông minh; tri thức
tri thức của nó ít ỏi lắm
một ngôi sao sáng trong thời ông ta
lỗ nạp
làm việc vào ban ngày
- (thân mật) nó không thông minh đâu
- tia ngoài tím; tia tử ngoại
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt