<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
luisant  
tính từ
  • sáng loáng, láng, bóng
kim loại sáng loáng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang
      • (động vật học) như lampyre
Phản nghĩa Obscur , sombre ; mat , terne .
danh từ giống đực
  • sự sáng loáng; nước láng, nước bóng
nước láng của vải
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) mặt trời
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt