Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
Phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
luisant
tính từ
sáng loáng, láng, bóng
Métal
luisant
kim loại sáng loáng
(từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang
ver
luisant
(động vật học) như
lampyre
Về đầu trang
Phản nghĩa
Obscur
,
sombre
;
mat
,
terne
.
Về đầu trang
danh từ giống đực
sự sáng loáng; nước láng, nước bóng
Le
luisant
d'une
étoffe
nước láng của vải
(tiếng lóng; biệt ngữ) mặt trời
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt