lower tính từ, cấp so sánh của low - thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
môi dưới
động vật bậc thấp
trường tiểu học
ngoại động từ
- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
kéo cờ xuống
hạ giọng
hạ giá
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
- bớt ham muốn, bớt tham vọng
lower Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
lower lower
inferior,
lesser, minor, junior, poorer, worse, subordinate
antonym: higher
let
down, drop, let fall, hand down, sink, pull down, depress, take
down
antonym: raise
lessen,
reduce, drop, decrease, bring down, slash, cut
antonym: raise
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt