Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
đại từ
|
phó từ
|
Tất cả
lot
danh từ
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
to
cast
lots
rút thăm, bóc thăm
to
choose
by
lot
chọn bằng cách rút thăm
the
lot
fell
on
him
rút thăm trúng anh ấy
phần do rút thăm định; phần tham gia
to
have
neither
part
nor
lot
in
không dính dáng gì vào
số, phận, số phận, số mệnh
he
has
thrown
(
cast
)
in
his
lot
with
us
nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi
the
lot
falls
to
me
to
do
something
;
it
falls
to
me
as
my
lot
to
do
something
cái số tôi phải làm cái gì
mảnh, lô (đất)
a
lot
of
ground
một mảnh đất, một lô đất
parking
lot
khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe
mớ, lô; ( số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
lot
of
woollens
một lô hàng len
the
lot
cả lô, cả mớ, cả bọn
lots
of
friends
rất nhiều bạn, hàng đống bạn
bad
lot
(xem)
bad
Về đầu trang
ngoại động từ
chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông mong, trông cậy (ở ai, cái gì)
to
lot
on
(
upon
)
somebody
trông mong ở ai
Về đầu trang
đại từ
a
lot
,
lots
số lượng lớn
how
much
money
have
you
got
? -
A
lot
anh có bao nhiêu tiền? - nhiều lắm
Về đầu trang
phó từ
rất nhiều
I
feel
a
lot
better
tôi cảm thấy khoẻ hơn rất nhiều
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
lot
Hoá học
lô, khoảnh (đất)
Kinh tế
lô; mớ
Kỹ thuật
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Sinh học
khoảnh
Tin học
lô
Toán học
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Xây dựng, Kiến trúc
loạt
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
lot
danh từ giống đực
lô
Diviser
un
terrain
en
plusieurs
lots
chia một đám đất thành nhiều lô
Des
lots
égaux
những lô bằng nhau
Un
lot
de
chaussures
một lô giày dép; một mớ giày dép
vé trúng
Le
gros
lot
vé trúng độc đắc
phận
C'est
son
lot
đó là phận của nó
tirer
le
gros
lot
trúng số độc đắc
vớ bở, thành công lớn
Về đầu trang
phản nghĩa
Totalité
,
tout
.
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lot
lot
lot
(n)
group
, batch, assortment, bunch (informal), bundle, delivery, quantity, set, grouping
ration
, portion (literary), share, slice, proportion, percentage, allocation, allowance, measure, quota, allotment
fate
, destiny, luck, kismet, fortune, plight
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt