Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
phó từ
|
nội động từ
|
Tất cả
long
tính từ
dài (không gian, thời gian); xa, lâu
a
long
journey
một cuộc hành trình dài
to
live
a
long
life
sống lâu
kéo dài
a
one-month
long
leave
thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
cao; nhiều, đáng kể
a
long
price
giá cao
for
long
years
trong nhiều năm
a
long
family
gia đình đông con
dài dòng, chán
what
a
long
speech
!
bài nói sao mà dài dòng thế!
quá, hơn
a
long
hundred
(thương nghiệp) một trăm hai mươi
chậm, chậm trễ, lâu
don't
be
long
đừng chậm nhé
to
bid
a
long
farewell
tạm biệt trong một thời gian dài
to
draw
the
long
bow
(xem)
bow
to
have
a
long
arm
có thế lực
to
have
a
long
face
mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
to
have
a
long
head
linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
to
have
a
long
tongue
hay nói nhiều
to
have
a
long
wind
dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
to
make
a
long
arm
vói tay (để lấy cái gì)
to
make
a
long
nose
vẫy mũi chế giễu
to
take
long
views
biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
in
the
long
run
sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
one's
long
home
(xem)
home
at
the
longest
lâu nhất là...
to
go
a
long
way
towards
doing
sth
góp phần làm việc gì
to
go
a
long
way
lâu cạn, lâu hết
as
happy
as
the
day
is
long
xem
happy
to
have
come
a
long
way
có nhiều tiến bộ
it
is
as
broad
as
it
is
long
xem
broad
a
long
haul
một việc khó khăn dai dẳng
a
long
shot
sự phỏng đoán vô căn cứ
long
in
the
tooth
khá lớn tuổi, già
long
time
no
see
lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
not
by
a
long
chalk
không chút nào, chẳng chút nào
to
take
the
long
view
nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
to
take
a
long
look
at
sth
xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
to
cut
a
long
story
short
vào thẳng vấn đề
Về đầu trang
phó từ
lâu, trong một thời gian dài
were
you
in
Rome
long
?
anh ở Rôm lâu không?
long
into
the
next
century
mãi cho đến tận thế kỷ sau
I
shan't
be
long
tôi sẽ không chậm trễ đâu
you
can
stay
here
as
long
as
you
like
anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
suốt trong cả một khoảng thời gian dài
all
day
long
suốt ngày
I've waited for this moment my whole
life
long
tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả đời tôi
long
ago
/
before
/
after
/
since
từ lâu/trước đây lâu/sau đó lâu/từ đó đến nay đã lâu
he
died
not
long
after
(
that
)
sau việc ấy không lâu thì ông ta chết
that
happened
long
ago
việc đó xảy ra đã từ lâu
I
had
known
him
long
before
I
knew
you
tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh
it
is
long
since
I
heard
of
him
đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
so
long
!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
so
long
as
as
long
as
miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
chừng nào mà
as
long
as
it
doesn't
rain
,
we
can
play
miễn là trời đừng mưa thì chúng ta chơi được
not
to
be
long
for
this
world
chết sớm, sấm chấm dứt
to
be
long
( + động tính từ hiện tại) mãi mới
to
be
long
finding
something
mãi mới tìm ra cái gì
no
/
any
/
much
longer
sau một thời điểm nào đó
I
can't
wait
any
/
much
longer
tôi không thể đợi lâu hơn nữa
he
no
longer
lives
here
ông ta không còn ở đây nữa
Về đầu trang
nội động từ
nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
I
long
to
see
him
tôi nóng lòng được gặp nó
I
long
for
your
letter
tôi mong mỏi thư anh
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
long
Kỹ thuật
dài
Tin học
dài
Toán học
dài; kéo dài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
long
tính từ
loose
răng
long
loose tooth
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
long
động từ
rời ra; bong ra
ai làm cái quạt long nhài, cầu Ô long nhịp cửa cài long then (ca dao)
mắt mở to
mắt long lên tức giận
tan tành
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
Phản nghĩa
|
phó từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
long
tính từ
dài
Long
de
100
mètres
dài 100 mét
Un
long
fil
sợi dây dài
De
longs
cheveux
tóc dài
Pantalon
long
quần dài
dài dòng
L'
écrivain
qui
évite
d'être
long
nhà văn tránh dài dòng
Une
longue
histoire
một câu chuyện dài dòng
xa
Avoir
la
vue
longue
nhìn xa
Prendre
le
chemin
le
plus
long
đi con đường xa nhất
lâu dài
Un
long
voyage
cuộc du lịch lâu dài
Un
long
hiver
mùa đông dài
(thân mật) chậm
Que
vous
êtes
long
!
anh chậm thế!
à
la
longue
dần dà, rồi cũng
avoir
le
bras
long
có uy tín, có thế lực
avoir
les
dents
longues
đói quá
tham lam quá
boire
à
longs
traits
uống một hơi dài
chaise
longue
tràng kỉ
faire
long
feu
không thành công, hỏng việc
long
à
lâu, chậm chạp
Plat
long
à
préparer
món ăn được chuẩn bị rất lâu
long
comme
un
jour
sans
pain
dài và chán
navigation
de
long
cours
hàng hải đường dài
sauce
longue
nước xốt loãng
Về đầu trang
Phản nghĩa
Court
,
large
.
Bref
,
instantané
.
Concis
,
succinct
.
Về đầu trang
phó từ
dài
Être
long
vêtu
mặc dài
nhiều
En
savoir
long
biết nhiều
Về đầu trang
danh từ giống đực
chiều dài
Six
mètres
de
long
sáu mét chiều dài
au
long
;
tout
au
long
;
tout
du
long
đầy đủ
avoir
les
côtes
en
long
dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
de
long
en
large
dọc ngang
de
long
en
long
nhiều lần trong cả quá trình
en
long
theo chiều dài
en
long
et
en
large
theo mọi nghĩa
bằng mọi cách
le
long
;
le
plus
long
con đường dài nhất
Prendre
le
plus
long
đi con đường dài nhất
le
long
de
;
tout
le
long
de
theo dọc; (suốt) dọc
Courir
le
long
de
la
rivière
chạy theo dọc sông
Tout
le
long
de
la
journée
suốt ngày
tirer
la
langue
d'un
pied
de
long
túng thiếu
tomber
de
son
long
;
tomber
tout
de
son
long
ngã sóng soài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
long
(tiếng địa phương) picholette
Một
long
rượu
une picholette d'alcool
se disjoindre; se disloquer; se démonter
Bậc
cầu thang
long
marches d'escalier qui se sont disjointes
Bánh xe
long
ra
rouages qui se sont disloqués
Các
bộ phận
của
máy
long
ra
les éléments d'une machine se sont démontés
se déchausser
Răng
long
des dents qui se sont déchaussées
s'ébranler
Nước
kia
muốn
đổ
,
thành
này
muốn
long
( Nguyễn Gia Thiều)
des états et des citadelles menacent de s'ébranler et de s'écrouler
rouler (en parlant des yeux)
long
tóc
gáy
échevelé (en parlant d'une course)
long
trời
lở
đất
qui bouleverserait le monde
tóc
bạc
răng
long
très vieux
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
long
long
long
(adj)
extended
, extensive, elongated, lengthy, stretched
antonym:
short
time-consuming
, protracted, lengthy, slow, prolonged, lingering, sustained
antonym:
brief
long
(v)
ache
(formal), desire, yearn, want, wish, burn, hanker, pine, crave, hunger
itch
, desire, wish, hanker, yearn, ache, burn, have a yen for, pine for, crave
pine
, yearn, ache, want, wish for, crave, hunger
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt