log danh từ
còn chưa xẻ
- (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
- người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
- ngã vật xuống, ngã như trời giáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
- hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
ngoại động từ
- chặt (đốn) thành từng khúc
- (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
- (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
logs logs
firewood,
kindling, fuel, wood
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt