loge danh từ giống cái
- túp lều (của người đốn củi...)
- (kiến trúc) hành lang ngoài, lotja
- (sân khấu) phòng diễn viên
- hội quán Tam điểm, chi hội tam điểm
(thực vật học) các ô của bao phấn
các ngăn chuồng ngựa
(giải phẫu) ổ não
vé lô
- ở vị trí thuận lợi để quan sát việc gì
loge loge
box,
enclosure, box seat, skybox
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt