lock danh từ
- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
mái tóc bạc
cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
mở khoá bằng móc
- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
lâm vào tình trạng bế tắc
ngoại động từ
- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
- cho (tàu...) đi qua cửa cổng
cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng
nội động từ
cửa này không khoá được
- hãm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
- cất đi, khoá lại cẩn thận
- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
lock Hoá học
- khóa, chốt; tấm chắn, cửa cống; âu thuyền
Kỹ thuật
- khoá, ổ khoá; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp; kẹp chặt; khoá chặn; ăn khớp
Sinh học
Tin học
Toán học
- cái chặn; cái đóng, cái khoá
Xây dựng, Kiến trúc
- khoá, ổ khoá; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp; kẹp chặt; khoá chặn; ăn khớp
lock lock
security
device, padlock, dead bolt, combination lock, bolt, safety catch, latch,
mortise lock, catch, deadlock
curl,
tuft, wisp, tress, ringlet, hank, skein, strand
fasten,
bar, bolt, lock up, padlock, secure
antonym: unlock
fix
in place, lodge, wedge, confine, secure
antonym: free
brace,
clench, stiffen, tighten
antonym: flex
link,
clasp, intertwine, join, unite, interlink, clinch, interlock
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt