Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
loan
danh từ
tiền cho vay; vật cho mượn
I'm
asking
for
a
loan
-
I'll
pay
you
back
Tôi chỉ hỏi vay thôi, rồi tôi sẽ hoàn lại cho anh
a
bank
loan
một khoản vay ở ngân hàng
may
I
have
the
loan
of
your
bicycle
?
tôi mượn xe đạp của anh được không?
can
we
ask
your
father
for
the
loan
of
his
car
?
chúng tôi hỏi mượn bố anh chiếc xe được không?
It's
not
my
book
-
I've
got
it
on
loan
from
the
library
Đó không phải là quyển sách của tôi - tôi mượn của thư viện đấy
Về đầu trang
ngoại động từ
cho vay; cho mượn
a
painting
graciously
loaned
by
Her
Majesty
the
Queen
một bức tranh được Đức Nữ hoàng có lòng tốt cho mượn
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
loan
Hoá học
sự cho vay, công trái
Kinh tế
khoản vay
Kỹ thuật
sự cho vay, công trái
Toán học
vay
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
loan
phoenix
announce; make known
loan
tin
spread the news far and wide, promulgate, blaze
royal carriage (xe loan)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
loan
danh từ
(từ cũ) chim phượng mái
cất lên một tiếng linh đình, cho loan sánh phượng cho mình sánh ta (ca dao)
Về đầu trang
động từ
loan báo, nói tắt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
loan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) phénix femelle
propager
Loan
tin
propager une nouvelle
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loan
loan
loan
(v)
lend
, advance, give a loan, give an advance, allow
antonym:
borrow
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt