lo lắng lo lắng sợ sệt.
忧心忡忡。
- 愁肠寸断 <忧愁的心肠断成了一寸一寸的。形容极其焦虑而痛苦,难以言状。>
thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
收入多了,他再也不为生活而愁虑了。
hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
能不能完成任务,我心里直打鼓。
lo lắng tình hình có thay đổi.
担心情况有变。
không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu.
不必担忧,他不会遇到危险的。
trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả.
老人孩子有我照顾,你什么也不要惦记。
trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
心里烦乱极了,不知干什么好。
bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
现在吃穿不用犯愁了。
chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá.
孩子上学问题,真叫我犯了愁。
- 顾虑 <恐怕对自己、对人或对事情不利而不敢照自己本意说话或行动。>
lo lắng dồn dập; mối lo chồng chất.
顾虑重重
anh không cần lo lắng gì.
你不必有任何顾虑。
anh ấy cứ lo lắng chuyện gia đình.
他总是挂着家里的事。
trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
心中没有挂碍
việc nhỏ mà, không nên lo lắng.
区区小事,不必挂怀。
anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
你安心工作,家里的事用不着挂记。
lo lắng.
焦急。
muôn phần lo lắng.
焦急万分。
trong lòng lo lắng.
心里焦急。
đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.
这孩子真让人揪心。
quá lo lắng.
过虑。
không đáng phải lo lắng.
不足为虑。
không lo lắng; không lo nghĩ
不恤
đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết.
别着急,有问题商量着解决。
nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
听说孩子病了,他心里有点着忙。