Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
lo
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!
lo
and
behold
!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
lo
to be uneasy/anxious/nervous/worried about something; to worry; to be like a cat on hot bricks
Điều gì
làm
anh
lo
nhất
?
What worries you most?; what most worries you?
Đừng
lo
,
tôi
chỉ
giả bộ
thôi
mà
!
Don't worry, I am only pretending!
Nghe
thi cử
anh
có
lo
không
?
Are you nervous about the exams?
to take care of ...; to look after ...; to see to something; to take charge of ...
Một mình
em
lo
nhà cửa
không xuể
đâu
,
hãy
kiếm
người
phụ
cho
You can't look after the house on your own, get some help/get someone to help
Chỉ
lo
cho
cá nhân
mình
thôi
To look after number one
xem
lo lót
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lo
động từ
cảm thấy có điều không yên tâm
con về muộn mẹ thấy lo
suy nghĩ, tính toán để làm tốt việc gì đó
một người lo bằng kho người làm (tục ngữ)
thực hiện cho được một việc cụ thể nào đó
lo làm ăn
lo lót
lo thầy kiện
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lo
avoir des soucis; se donner des soucis; être inquiet; s'inquiéter
Lo
gì
việc
ấy
mà
lo
pourquoi se donner des soucis pour cette affaire
Tôi
lo
cho
số phận
của
nó
je suis inquiet sur son sort
s'occuper de; avoir soin de
Lo
cho
công việc
gia đình
s'occuper des affaires de la famille
Ông
ấy
lo
cho
cây cảnh
của
ông
il a soin de ses plantes d'agrément
penser à
Nó
chỉ
lo
chơi đùa
il ne pense qu'à s'amuser
intriguer (pour arriver à ses fins); manoeuvrer (pour arriver à ses fins)
Anh
ta
lo
để
được
bổ dụng
il intrigue pour se faire nommer
Bà
ta
lo
luật sư
để
được
kiện
elle manoeuvre un avocat pour gagner un procès
đáng
lo
inquiétant
lo
bò
trắng
răng
avoir des soucis en l'air
lo
méo
mặt
être accablé de soucis
lo
sốt
vó
être sur la braise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lo
愁 <忧虑。>
không lo cái ăn, không lo cái mặc.
不愁 吃,不愁 穿。
发急 <着急。>
挂心 <牵挂在心上;挂念。>
anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
他挂心家里,恨不得马上赶回去。
合计 <盘算。>
trong lòng anh ấy lúc nào cũng lo cho việc này.
他心里老合计这件事。
看 <照料。>
悝 <(书>忧;悲。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt