loại loại này
这般
- 标号 < 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。>
loại ưu; xuất sắc.
优等
chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
汉字属于表意文字的范畴。
loại kinh doanh này không thể làm.
这号生意不能做。
- 剂型 <药物制成的形状,例如片状、丸状、膏状等。>
phân loại.
分类。
cùng loại.
同类。
chương này bàn về các loại thổ nhưỡng.
这一章讨论土壤的类別。
không thuộc loại này.
不在此列。
loại người này.
这一路人。
loại bệnh nào?
哪一路病?
giấy có mấy loại.
纸有好几路。
vai diễn loại hai loại ba.
二三路角色。
phân môn chia loại.
分门别类。
đủ kiểu đủ loại; đủ mẫu mã.
五花八门。
- 门类 <依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的类。>
nhóm máu; loại máu
血型。
loại nhỏ
小型。
loại lớn
大型。
loại mới; kiểu mới
新型。
- 型号 <指飞机、机器、农具等的性能、规格和大小。>
có rất nhiều loại hoa.
花的种类很多。