literary tính từ
- (thuộc) văn chương; có tính chất văn học
sự phê bình văn học
đại diện giới văn học (người hoạt động nhân danh các nhà văn)
văn phong của anh ta hơi quá văn chương đối với sở thích của tôi
- bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
literary literary
fictional,
mythical, legendary, storybook, fictitious
antonym: historical
bookish,
erudite, scholarly, well-read, literate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt