Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
listen
nội động từ
nghe, lắng nghe
listen
to
me
!
hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
to
listen
to
reason
nghe theo lẽ phải
to
listen
in
nghe đài
nghe trộm điện thoại
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt